物憂げ [Vật Ưu]
もの憂げ [Ưu]
ものうげ

Tính từ đuôi na

uể oải; mệt mỏi; không có sức sống

Tính từ đuôi na

u ám; ảm đạm; buồn bã

Hán tự

Vật vật; đối tượng; vấn đề
Ưu u sầu; lo lắng

Từ liên quan đến 物憂げ