ぐうたら
グータラ

Danh từ chungTính từ đuôi na

người lười biếng; vô dụng; kẻ lười biếng

JP: きみ非常ひじょうにぐうたらだ。

VI: Cậu thật là lười biếng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムが、自分じぶんはぐうたらしてないってさ。
Tom bảo là cậu ấy không lười biếng đâu.
仕事しごとにもかずに、いつまでこんなぐうたらな生活せいかつつづける
Bạn định sống kiểu lười biếng này đến bao giờ, không đi làm à?

Từ liên quan đến ぐうたら