骨惜しみ [Cốt Tích]

ほねおしみ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lười biếng

JP: この仕事しごと骨惜ほねおしみをしてはいけない。

VI: Không được tiếc công sức cho công việc này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

骨惜ほねおしみをしてはなにもない。
Tiết kiệm công sức thì chẳng được gì.

Hán tự

Từ liên quan đến 骨惜しみ