骨惜しみ [Cốt Tích]
ほねおしみ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lười biếng

JP: この仕事しごと骨惜ほねおしみをしてはいけない。

VI: Không được tiếc công sức cho công việc này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

骨惜ほねおしみをしてはなにもない。
Tiết kiệm công sức thì chẳng được gì.

Hán tự

Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung
Tích tiếc; hối tiếc

Từ liên quan đến 骨惜しみ