懈怠 [Giải Đãi]
けたい
かいたい
けだい
げたい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

lười biếng; lười nhác; sao nhãng (nhiệm vụ)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

Lĩnh vực: Luật

📝 đặc biệt là かいたい

sai sót; không thực hiện; sao nhãng; chậm trễ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Phật giáo

📝 đặc biệt là けだい

kausidya

Hán tự

Giải lười biếng
Đãi bỏ bê; lười biếng

Từ liên quan đến 懈怠