投げやり [Đầu]
投げ遣り [Đầu Khiển]
投げ槍 [Đầu Thương]
なげやり

Tính từ đuôi naDanh từ chung

cẩu thả

JP: かれはこのころ研究けんきゅうげやりにしている。

VI: Gần đây anh ấy đã lơ là việc nghiên cứu.

Hán tự

Đầu ném; vứt bỏ; từ bỏ; lao vào; tham gia; đầu tư vào; ném; từ bỏ; bán lỗ
Khiển gửi đi; gửi; tặng; làm; thực hiện
Thương giáo; mác; lao

Từ liên quan đến 投げやり