投げやり [Đầu]

投げ遣り [Đầu Khiển]

投げ槍 [Đầu Thương]

なげやり

Tính từ đuôi naDanh từ chung

cẩu thả

JP: かれはこのころ研究けんきゅうげやりにしている。

VI: Gần đây anh ấy đã lơ là việc nghiên cứu.

Hán tự

Từ liên quan đến 投げやり