忽せ
[Hốt]
ゆるがせ
いるかせ
Tính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 thường là ゆるがせに
cẩu thả; bất cẩn
🔗 忽せにする
Tính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Từ cổ
dễ dãi; thoải mái