[Hốt]
こつ

Số từ

một phần trăm nghìn

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ cổ, không còn dùng

📝 thường là 忽として

đột ngột

🔗 忽然

Hán tự

Hốt trong chốc lát; ngay lập tức; đột ngột; bỏ bê; coi thường

Từ liên quan đến 忽