惰眠 [Nọa Miên]
だみん

Danh từ chung

ngủ lười

Danh từ chung

lười biếng; không hoạt động

Hán tự

Nọa lười biếng; lười nhác
Miên ngủ; chết; buồn ngủ

Từ liên quan đến 惰眠