物悲しい [Vật Bi]

もの悲しい [Bi]

もの哀しい [Ai]

物哀しい [Vật Ai]

ものがなしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

buồn; u sầu

JP: わたしはその演奏えんそうにフルートでなにかものがなしいきょくいてしいとおもった。

VI: Tôi đã muốn nghệ sĩ đó chơi một bản nhạc buồn trên cây sáo trúc.

Hán tự

Từ liên quan đến 物悲しい