哀れ気 [Ai Khí]
あわれげ

Tính từ đuôi na

buồn; đau buồn; trầm tư

Hán tự

Ai bi thương; đau buồn; cảm động; thương hại; đồng cảm
Khí tinh thần; không khí

Từ liên quan đến 哀れ気