悲しげ
[Bi]
哀しげ [Ai]
悲し気 [Bi Khí]
哀し気 [Ai Khí]
哀しげ [Ai]
悲し気 [Bi Khí]
哀し気 [Ai Khí]
かなしげ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
có vẻ buồn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その女性は悲しげで、その上疲れているようだった。
Người phụ nữ này trông buồn và có vẻ mệt mỏi.
「カイちゃんよー、お姉ちゃんはスゴク悲しいよー。こんなことで人生初体験だよ」「え?」「夜・逃・げ」
"Kai à, chị buồn lắm đây. Đây là lần đầu tiên trong đời chị trải qua chuyện như thế này", "Hả?", "Đêm - Trốn - Chạy".