気無精 [Khí Vô Tinh]
きぶしょう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

lười biếng; lười nhác

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
không có gì; không
Tinh tinh chế; tinh thần

Từ liên quan đến 気無精