陰鬱 [Âm Uất]
陰うつ [Âm]
陰欝 [Âm Uất]
いんうつ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

u ám; sầu muộn; ảm đạm; chán nản

JP: あめって、そのあきいんうつにした。

VI: Mưa đã làm u ám ngày thu ấy.

Hán tự

Âm bóng tối; âm
Uất u ám; trầm cảm; u sầu; tươi tốt

Từ liên quan đến 陰鬱