暗黒
[Ám Hắc]
闇黒 [Ám Hắc]
闇黒 [Ám Hắc]
あんこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
bóng tối
JP: 私は今まさに最後の旅路につき、暗黒へと一大飛躍しようとしている。
VI: Tôi đang chuẩn bị cho hành trình cuối cùng của mình vào bóng tối.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
暗黒のおうじはとは悪魔のことである。
Hoàng tử bóng tối là ác quỷ.
「暗黒の王子」とは「悪魔」のことです。
"'Hoàng tử bóng đêm' có nghĩa là 'quỷ dữ'."
アフリカはかつて、暗黒大陸と呼ばれた。
Châu Phi từng được gọi là lục địa tối tăm.