1. Thông tin cơ bản
- Từ: 真っ暗
- Cách đọc: まっくら
- Loại từ: Tính từ đuôi-na; Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: Tối đen hoàn toàn; cũng dùng ẩn dụ cho tình thế u ám, vô vọng
- Độ trang trọng: Trung tính, dùng được trong hội thoại và văn viết
- Cấu trúc thường gặp: 真っ暗なN/Nは真っ暗だ/あたりは真っ暗だ/目の前が真っ暗になる
- Ghi chú: Tiền tố nhấn mạnh 真っ- mang nghĩa “hoàn toàn, tuyệt đối”.
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa đen: “Tối om”, “tối đen như mực” — gần như không có ánh sáng. Ví dụ: 電気が消えて部屋は真っ暗だ (Tắt điện nên phòng tối om).
- Nghĩa bóng: Chỉ trạng thái tinh thần hoặc viễn cảnh “u ám, vô vọng”. Ví dụ: 進路の見通しが真っ暗だ (Triển vọng con đường phía trước u ám).
3. Phân biệt
- 暗い: “tối/âm u” ở mức độ nói chung. 真っ暗 là cấp độ mạnh hơn, “tối đen hoàn toàn”.
- 暗闇/闇: Danh từ “bóng tối”. 真っ暗 là tính từ-na (cũng dùng như danh từ) diễn tả mức độ tối.
- 真っ黒: “đen kịt” (màu sắc), không nhấn vào thiếu ánh sáng như 真っ暗.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Diễn tả cảnh vật: 外は真っ暗だ/真っ暗な森/真っ暗な夜道.
- Diễn tả tâm trạng/viễn cảnh: 将来が真っ暗だ/目の前が真っ暗になる (choáng váng, sốc đến nỗi “tối sầm trước mắt”).
- Đi với “になる/にする”: 部屋を真っ暗にする (làm phòng tối đen).
- Tránh nhầm: 真っ黒 (đen kịt) ≠ 真っ暗 (tối om).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 暗い |
Gần nghĩa |
Tối/âm u |
Mức độ nhẹ hơn 真っ暗. |
| 暗闇/闇 |
Liên quan |
Bóng tối |
Danh từ chỉ “bóng tối” nói chung. |
| 真っ黒 |
Dễ nhầm |
Đen kịt |
Nhấn màu sắc, không phải thiếu ánh sáng. |
| 明るい |
Đối nghĩa |
Sáng sủa |
Phản nghĩa theo trục sáng–tối. |
| 光 |
Đối lập |
Ánh sáng |
Danh từ đối lập khái niệm. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 真: “chân/chính”, khi làm tiền tố 真っ- mang nghĩa “hoàn toàn”.
- っ: âm ngắt, cố định trong tiền tố nhấn mạnh.
- 暗: tối, u ám.
- Cấu tạo: 真っ + 暗 → “tối hoàn toàn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Cụm 目の前が真っ暗になる rất tự nhiên trong tiếng Nhật để diễn tả cú sốc tinh thần mạnh, không phải là thật sự mất điện hay tối đi, mà là cảm giác “sụp xuống” trong chốc lát. Khi mô tả bối cảnh, 真っ暗 thường đi kèm với các từ chỉ không gian như 夜道, 森, 部屋, 地下道 để tăng tính hình ảnh.
8. Câu ví dụ
- 電気が消えて部屋が真っ暗になった。
Điện tắt nên phòng trở nên tối om.
- 山道は街灯がなくて、夜は真っ暗だ。
Đường núi không có đèn đường nên ban đêm tối đen.
- 突然の事故の知らせに、目の前が真っ暗になった。
Nhận tin tai nạn đột ngột, tôi tối sầm mặt mày.
- 新月の夜、海は真っ暗で波の音だけが聞こえる。
Đêm không trăng, biển tối om chỉ nghe tiếng sóng.
- 節電のため、廊下は夜九時以降真っ暗になる。
Để tiết kiệm điện, hành lang tối om sau 9 giờ tối.
- 将来の見通しが真っ暗だと感じていた。
Tôi cảm thấy triển vọng tương lai u ám.
- 雨雲で空が真っ暗になってきた。
Mây mưa kéo tới làm trời trở nên tối sầm.
- 洞窟の中はライトを消すと真っ暗になる。
Trong hang, chỉ cần tắt đèn là tối đen như mực.
- 停電で街じゅうが真っ暗になった。
Do mất điện, cả thành phố chìm trong bóng tối.
- 彼の一言で気持ちが真っ暗になった。
Chỉ một câu nói của anh ấy khiến tâm trạng tôi u ám hẳn.