甲斐なし [Giáp Phỉ]
甲斐無し [Giáp Phỉ Vô]
かいなし

Danh từ chung

vô giá trị; vô dụng; vô vọng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしたちの努力どりょく甲斐かいなく、結局けっきょく失敗しっぱいわった。
Mặc dù đã cố gắng hết sức nhưng cuối cùng chúng tôi đã thất bại.
すすんでまなぼうとするものにはおしえる甲斐かいがない。
Không có ý nghĩa gì khi dạy người không muốn học.

Hán tự

Giáp áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
Phỉ đẹp; có hoa văn
không có gì; không

Từ liên quan đến 甲斐なし