甲斐無い [Giáp Phỉ Vô]
甲斐ない [Giáp Phỉ]
かいない

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

vô giá trị; vô ích

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このくるまなおしても甲斐かいい。
Chiếc xe này sửa cũng không đáng.
すすんでまなぼうとするものにはおしえる甲斐かいがない。
Không có ý nghĩa gì khi dạy người không muốn học.

Hán tự

Giáp áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
Phỉ đẹp; có hoa văn
không có gì; không

Từ liên quan đến 甲斐無い