弱い [Nhược]
よわい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

yếu

JP: それをわれるとよわいなあ。

VI: Khi nghe điều đó, tôi cảm thấy yếu lòng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

地理ちりよわい。
Tôi yếu môn địa lý.
わたしよわかった。
Tôi đã yếu đuối.
きみよわいな。
Bạn yếu quá.
イケメンによわいのよね。
Tôi yếu lòng trước những chàng trai đẹp trai.
トムはよわい。
Tom yếu.
彼女かのじょまれつきよわい。
Cô ấy sinh ra đã yếu ớt.
つきひかりよわい。
Ánh sáng mặt trăng yếu ớt.
わたし数学すうがくよわい。
Tôi yếu toán.
わたしあしよわい。
Đôi chân tôi yếu.
よわくして。
Hãy vặn lửa nhỏ lại.

Hán tự

Nhược yếu

Từ liên quan đến 弱い