ひ弱 [Nhược]
ひよわ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

yếu đuối

JP: かれはあまりにもひよわ戸外こがいでゲームをすることはなかった。

VI: Anh ấy quá yếu ớt nên không bao giờ chơi trò chơi ngoài trời.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょはひよわ体質たいしつだ。
Cô ấy có thể trạng yếu ớt.

Hán tự

Nhược yếu

Từ liên quan đến ひ弱