脆弱 [Thúy Nhược]

ぜいじゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

yếu; dễ vỡ

JP: 脆弱ぜいじゃくちからい、ただの人間にんげんなんだ。

VI: Chỉ là những con người yếu đuối và không có sức mạnh.

Hán tự

Từ liên quan đến 脆弱