[Nhu]
[Hòa]
やわ
ヤワ

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mềm; yếu; dễ vỡ; xây dựng kém; không vững chắc

Hán tự

Nhu mềm mại; dịu dàng

Từ liên quan đến 柔