ユニオン

Danh từ chung

liên minh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

15分じゅうごふんまでにユニオンえきにいてもらえるかしら。
Liệu bạn có thể có mặt ở ga Union trong vòng 15 phút nữa không?

Từ liên quan đến ユニオン