リーキ
リーク

Danh từ chung

hành lá

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

リーキって、1キロいくら?
Củ kiệu giá bao nhiêu một kilogram?
リーキはスライスして、流水りゅうすいあらいます。
Củ kiệu được thái lát và rửa sạch dưới vòi nước.

Từ liên quan đến リーキ