共同 [Cộng Đồng]
協同 [Hiệp Đồng]
きょうどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ dùng như tiền tốDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hợp tác; cộng tác

JP: わたしたちはそのみせ共同きょうどう経営けいえいしている。

VI: Chúng tôi đang cùng nhau quản lý cửa hàng đó.

Danh từ chungDanh từ dùng như tiền tốDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cộng đồng; sử dụng chung

JP: わたしいもうと共同きょうどう部屋へや使つかっている。

VI: Tôi và em gái dùng chung phòng.

Hán tự

Cộng cùng nhau
Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Hiệp hợp tác

Từ liên quan đến 共同