1. Thông tin cơ bản
- Từ: 協力
- Cách đọc: きょうりょく
- Từ loại: Danh từ; động từ サ変(協力する)
- Ý khái quát: hợp lực, hợp tác, chung tay
- Ngữ cảnh: công việc, cộng đồng, dự án, lời nhờ vả
2. Ý nghĩa chính
協力 là nhiều bên cùng góp sức vì mục tiêu chung. Có thể là cá nhân với cá nhân, tổ chức với tổ chức, hoặc cộng đồng với chính quyền.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 協力 (hợp lực tổng quát) vs 連携 (liên kết phối hợp nhịp nhàng giữa bộ phận/tổ chức) vs 提携 (liên kết/đối tác chính thức).
- 共同: cùng làm chung; không nhất thiết có phối hợp tinh vi.
- Mẫu thường dùng: ご協力ください(xin hãy hợp tác), 協力を得る/仰ぐ(nhận/nhờ sự hợp tác).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Lời kêu gọi: マスク着用にご協力ください。
- Dự án: 部署間で協力して問題を解決する。
- Cộng đồng: 住民の協力を得て清掃活動を行う。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
| 連携 | Đối chiếu | liên kết phối hợp | Nhịp nhàng giữa đơn vị |
| 提携 | Đối chiếu | liên minh, hợp tác chính thức | Hợp đồng/chiến lược |
| 共同 | Đồng nghĩa gần | cùng làm | Nhấn vào “cùng nhau” |
| 支援 | Liên quan | hỗ trợ | Một chiều trợ giúp |
| 妨害 | Đối nghĩa | cản trở | Ngăn cản hợp tác |
| 協調 | Đồng nghĩa gần | hiệp điều, điều hòa | Điều chỉnh hài hòa lợi ích |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
協(hiệp, cùng nhau)+ 力(sức mạnh)→ hợp sức.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thông báo công cộng, “ご協力をお願いいたします” là công thức lịch sự. Dùng đúng sắc thái: 連携(phối hợp quy trình) khi nói giữa bộ phận; 協力(hợp sức) khi kêu gọi rộng rãi.
8. Câu ví dụ
- プロジェクト成功には皆さんの協力が不可欠です。
Để dự án thành công cần sự hợp tác của mọi người.
- 感染予防にご協力ください。
Xin hãy hợp tác trong việc phòng ngừa lây nhiễm.
- 部署同士が協力して課題を解決した。
Các bộ phận đã hợp tác giải quyết vấn đề.
- 地域の清掃活動に協力しています。
Tôi đang hợp tác tham gia hoạt động dọn vệ sinh khu vực.
- 取引先の協力を得られた。
Đã nhận được sự hợp tác từ đối tác.
- ご協力いただき、誠にありがとうございます。
Chân thành cảm ơn sự hợp tác của quý vị.
- 家族の協力がなければ乗り越えられなかった。
Nếu không có sự hợp sức của gia đình thì tôi đã không vượt qua được.
- 彼は進んで協力してくれた。
Anh ấy chủ động hợp tác.
- 両社が協力して新製品を開発する。
Hai công ty hợp tác phát triển sản phẩm mới.
- 警察の捜査に協力を求める。
Kêu gọi hợp tác với cuộc điều tra của cảnh sát.