提携 [Đề Huề]

ていけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

hợp tác

JP: うちの会社かいしゃはあの合弁ごうべん会社かいしゃ提携ていけいしている。

VI: Công ty chúng tôi đang hợp tác với một công ty liên doanh kia.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

提携ていけいしましょう。
Hãy hợp tác với nhau.
わたしたちは業務ぎょうむ提携ていけいしています。
Chúng tôi đang hợp tác kinh doanh.
トムとわたし提携ていけい関係かんけいにある。
Tom và tôi có mối quan hệ hợp tác.
ふたつの政党せいとう提携ていけいしてその法案ほうあんをつぶした。
Hai đảng phái đã liên kết để đánh bại dự luật đó.
その商社しょうしゃはあるアメリカの会社かいしゃ提携ていけいするとううわさである。
Công ty thương mại này đang được đồn đại là sẽ liên kết với một công ty Mỹ.

Hán tự

Từ liên quan đến 提携

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 提携
  • Cách đọc: ていけい
  • Loại từ: Danh từ; サ変動詞(提携する)
  • Ý nghĩa khái quát: Liên minh/hợp tác (giữa tổ chức, doanh nghiệp, cơ quan)
  • Cụm thường gặp: 業務提携, 資本提携, 技術提携, 提携先, 提携解消, 提携カード
  • Ngữ vực: Trang trọng; kinh doanh, giáo dục, hành chính

2. Ý nghĩa chính

提携 là việc hai bên trở lên thiết lập quan hệ hợp tác chính thức để cùng khai thác nguồn lực, kỹ thuật, vốn, hay mạng lưới. Sắc thái pháp lý/chiến lược rõ hơn so với “hợp tác” chung chung.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 連携: phối hợp, kết nối vận hành (mềm dẻo, tác nghiệp). 提携 thiên về thỏa thuận/quan hệ chính thức.
  • 協力: hợp tác nói chung, mức độ lỏng hơn; không nhất thiết có thỏa thuận.
  • 締結: hành vi “kết/ký” một hiệp định/hợp đồng. 提携 là mối quan hệ; 締結 là hành động pháp lý.
  • 資本提携 vs 業務提携: liên minh vốn (mua cổ phần) so với hợp tác nghiệp vụ (chia sẻ nguồn lực, kênh bán...).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 〜と提携する/提携を結ぶ: thiết lập quan hệ hợp tác.
  • 提携を強化する/拡大する/解消する: tăng cường/mở rộng/chấm dứt liên minh.
  • 提携先: đối tác liên minh; 提携カード: thẻ đồng thương hiệu.
  • Ngữ cảnh: thông cáo báo chí, báo cáo quản trị, hợp tác viện-trường, chính quyền địa phương.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
連携 Gần nghĩa Phối hợp/liên kết Tác nghiệp, kỹ thuật; ít sắc thái pháp lý.
協力 Gần nghĩa Hợp tác Rộng, không ràng buộc.
提携解消 Đối nghĩa Chấm dứt liên minh Khi quan hệ kết thúc.
締結 Liên quan Ký kết Hành vi pháp lý để hình thành quan hệ.
提携先 Liên quan Đối tác liên minh Bên hợp tác.
破棄/離脱 Đối nghĩa Hủy bỏ/Rút khỏi Chấm dứt hoặc rời liên minh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 提: 扌 (thủ) + 是 (thanh) → nêu ra, đưa ra.
  • 携: 扌 (thủ) + thành phần âm (奚) → cầm nắm, mang theo, nắm tay.
  • Ý hợp: “đưa tay nắm lấy nhau” → liên minh/hợp tác.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong chiến lược doanh nghiệp, 提携 giúp “tăng tốc” bằng cách dùng điểm mạnh của đối tác. Khi học, bạn chú ý hậu tố đi kèm (業務/資本/技術) để nắm bản chất liên minh. Tin tức kinh tế Nhật rất hay dùng những cụm này.

8. Câu ví dụ

  • 両社は戦略的提携を発表した。
    Hai công ty công bố liên minh chiến lược.
  • 大学と企業が産学提携を進める。
    Trường đại học và doanh nghiệp đẩy mạnh hợp tác viện-trường.
  • 金融機関との提携で資金調達が容易になった。
    Nhờ liên minh với tổ chức tài chính mà huy động vốn trở nên dễ hơn.
  • 海外企業と技術提携を結ぶ。
    Thiết lập hợp tác kỹ thuật với doanh nghiệp nước ngoài.
  • 提携解消により株価が下落した。
    Giá cổ phiếu giảm do chấm dứt liên minh.
  • 彼らは販売網の提携を検討中だ。
    Họ đang xem xét hợp tác về mạng lưới bán hàng.
  • このカードは航空会社と提携している。
    Chiếc thẻ này liên kết với hãng hàng không.
  • 地方自治体同士の友好提携が進む。
    Các chính quyền địa phương thúc đẩy quan hệ hữu nghị hợp tác.
  • そのプロジェクトは大学間提携の一環だ。
    Dự án đó là một phần của hợp tác giữa các trường đại học.
  • 資本提携ではなく、単なる業務提携です。
    Không phải liên minh vốn, chỉ là hợp tác nghiệp vụ thôi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 提携 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?