合従連衡
[Hợp Tùng Liên Hoành]
がっしょうれんこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
liên minh (của Lục Quốc chống lại triều đại Tần, và của các Vương quốc cá nhân với triều đại Tần)
🔗 合従; 連衡
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
(chiến thuật) tạo và phá vỡ liên minh (để có lợi cho bản thân khi cần thiết); sử dụng liên minh như một biện pháp ngoại giao