合従 [Hợp Tùng]
がっしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

liên minh

🔗 秦; 連衡; 六国

Hán tự

Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Tùng tuân theo; phụ thuộc

Từ liên quan đến 合従