1. Thông tin cơ bản
- Từ: 合作
- Cách đọc: がっさく
- Loại từ: Danh từ; động từ する: 合作する
- Nghĩa khái quát: tác phẩm hợp tác; việc cùng nhau sáng tác/sản xuất
- Chủ đề: Nghệ thuật, Xuất bản, Điện ảnh, Âm nhạc
2. Ý nghĩa chính
合作 là tác phẩm do nhiều người/đơn vị cùng tạo ra (tranh, tiểu thuyết, nhạc, phim…), hoặc hành vi “hợp tác sáng tác/đồng sản xuất”. Thường xuất hiện trong credit, giới thiệu tác phẩm, thông cáo báo chí.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 共作(きょうさく): gần như đồng nghĩa, nhấn mạnh “cùng làm”. Trong sách báo cũng thấy 共著(きょうちょ, đồng tác giả cho sách).
- 共同制作: nhấn mạnh quá trình đồng sản xuất (production). 合作 thiên về kết quả là “tác phẩm chung”.
- コラボ(collaboration): khẩu ngữ/quảng bá; phạm vi rộng hơn, không chỉ tạo tác phẩm.
- 協力: hợp tác hỗ trợ; không nhất thiết tạo thành tác phẩm chung.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: AとBの合作/A・B合作の映画/Aと合作する/国際合作プロジェクト.
- Văn cảnh: giới thiệu tác phẩm nghệ thuật, thông tin phát hành, triển lãm, dự án phim quốc tế.
- Ngữ khí: trang trọng, trung tính; trong marketing có thể dùng kèm コラボ để thân thiện.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 共作 |
Đồng nghĩa gần |
đồng sáng tác |
Thay thế được trong nhiều ngữ cảnh nghệ thuật. |
| 共同制作 |
Liên quan (quá trình) |
đồng sản xuất |
Nhấn mạnh khâu sản xuất, tổ chức. |
| 共著 |
Liên quan (sách) |
đồng tác giả |
Dùng cho sách/bài học thuật có nhiều tác giả. |
| 単独作 |
Đối nghĩa |
tác phẩm đơn tác giả |
Đối lập với 合作. |
| コラボ |
Liên quan (khẩu ngữ) |
hợp tác |
Quảng bá, thời trang, thương hiệu; nghĩa rộng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 合 (ごう/あう): hợp, cùng nhau.
- 作 (さく/つくる): làm, sáng tác, tác phẩm.
- 合+作 → “làm cùng nhau” → tác phẩm hợp tác.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với nghệ thuật đương đại, 合作 thường vượt biên giới lĩnh vực: nhạc sĩ × họa sĩ, thương hiệu × nghệ sĩ. Trong phim, 合作映画 gợi ý cơ chế đồng tài trợ, phân chia quyền phát hành. Khi ghi credit, trật tự tên có thể hàm ý vai trò lớn/nhỏ; người học nên để ý phép lịch sự này trong tiếng Nhật.
8. Câu ví dụ
- この小説は二人の作家の合作だ。
Tiểu thuyết này là tác phẩm hợp tác của hai nhà văn.
- 日韓合作の映画が国際映画祭で受賞した。
Bộ phim đồng sản xuất Nhật–Hàn đã đoạt giải tại liên hoan phim quốc tế.
- 彼らは新曲を合作するため合宿に入った。
Họ vào trại sáng tác để hợp tác làm bài hát mới.
- この展覧会には写真家と画家の合作が並ぶ。
Triển lãm trưng bày các tác phẩm hợp tác của nhiếp ảnh gia và họa sĩ.
- 両社の合作プロジェクトが正式に発表された。
Dự án hợp tác của hai công ty đã được công bố chính thức.
- 二人の作曲家合作による組曲が初演された。
Bản tổ khúc do hai nhạc sĩ hợp tác đã được công diễn lần đầu.
- この本は教授陣の合作で、各章を分担執筆した。
Cuốn sách này là đồng tác giả của các giáo sư, mỗi người phụ trách một chương.
- 短編アニメの合作企画に参加しないか。
Có tham gia dự án làm chung phim ngắn hoạt hình không?
- 国際合作によって制作費を確保した。
Nhờ hợp tác quốc tế mà đảm bảo được kinh phí sản xuất.
- 二人の名が並ぶ合作署名は重みがある。
Chữ ký đồng tác giả kề nhau của hai người có sức nặng.