合作 [Hợp Tác]

がっさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hợp tác; công việc chung

Hán tự

Từ liên quan đến 合作

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 合作
  • Cách đọc: がっさく
  • Loại từ: Danh từ; động từ する: 合作する
  • Nghĩa khái quát: tác phẩm hợp tác; việc cùng nhau sáng tác/sản xuất
  • Chủ đề: Nghệ thuật, Xuất bản, Điện ảnh, Âm nhạc

2. Ý nghĩa chính

合作 là tác phẩm do nhiều người/đơn vị cùng tạo ra (tranh, tiểu thuyết, nhạc, phim…), hoặc hành vi “hợp tác sáng tác/đồng sản xuất”. Thường xuất hiện trong credit, giới thiệu tác phẩm, thông cáo báo chí.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 共作(きょうさく): gần như đồng nghĩa, nhấn mạnh “cùng làm”. Trong sách báo cũng thấy 共著(きょうちょ, đồng tác giả cho sách).
  • 共同制作: nhấn mạnh quá trình đồng sản xuất (production). 合作 thiên về kết quả là “tác phẩm chung”.
  • コラボ(collaboration): khẩu ngữ/quảng bá; phạm vi rộng hơn, không chỉ tạo tác phẩm.
  • 協力: hợp tác hỗ trợ; không nhất thiết tạo thành tác phẩm chung.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: AとBの合作/A・B合作の映画/Aと合作する/国際合作プロジェクト.
  • Văn cảnh: giới thiệu tác phẩm nghệ thuật, thông tin phát hành, triển lãm, dự án phim quốc tế.
  • Ngữ khí: trang trọng, trung tính; trong marketing có thể dùng kèm コラボ để thân thiện.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
共作 Đồng nghĩa gần đồng sáng tác Thay thế được trong nhiều ngữ cảnh nghệ thuật.
共同制作 Liên quan (quá trình) đồng sản xuất Nhấn mạnh khâu sản xuất, tổ chức.
共著 Liên quan (sách) đồng tác giả Dùng cho sách/bài học thuật có nhiều tác giả.
単独作 Đối nghĩa tác phẩm đơn tác giả Đối lập với 合作.
コラボ Liên quan (khẩu ngữ) hợp tác Quảng bá, thời trang, thương hiệu; nghĩa rộng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ごう/あう): hợp, cùng nhau.
  • (さく/つくる): làm, sáng tác, tác phẩm.
  • 合+作 → “làm cùng nhau” → tác phẩm hợp tác.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với nghệ thuật đương đại, 合作 thường vượt biên giới lĩnh vực: nhạc sĩ × họa sĩ, thương hiệu × nghệ sĩ. Trong phim, 合作映画 gợi ý cơ chế đồng tài trợ, phân chia quyền phát hành. Khi ghi credit, trật tự tên có thể hàm ý vai trò lớn/nhỏ; người học nên để ý phép lịch sự này trong tiếng Nhật.

8. Câu ví dụ

  • この小説は二人の作家の合作だ。
    Tiểu thuyết này là tác phẩm hợp tác của hai nhà văn.
  • 日韓合作の映画が国際映画祭で受賞した。
    Bộ phim đồng sản xuất Nhật–Hàn đã đoạt giải tại liên hoan phim quốc tế.
  • 彼らは新曲を合作するため合宿に入った。
    Họ vào trại sáng tác để hợp tác làm bài hát mới.
  • この展覧会には写真家と画家の合作が並ぶ。
    Triển lãm trưng bày các tác phẩm hợp tác của nhiếp ảnh gia và họa sĩ.
  • 両社の合作プロジェクトが正式に発表された。
    Dự án hợp tác của hai công ty đã được công bố chính thức.
  • 二人の作曲家合作による組曲が初演された。
    Bản tổ khúc do hai nhạc sĩ hợp tác đã được công diễn lần đầu.
  • この本は教授陣の合作で、各章を分担執筆した。
    Cuốn sách này là đồng tác giả của các giáo sư, mỗi người phụ trách một chương.
  • 短編アニメの合作企画に参加しないか。
    Có tham gia dự án làm chung phim ngắn hoạt hình không?
  • 国際合作によって制作費を確保した。
    Nhờ hợp tác quốc tế mà đảm bảo được kinh phí sản xuất.
  • 二人の名が並ぶ合作署名は重みがある。
    Chữ ký đồng tác giả kề nhau của hai người có sức nặng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 合作 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?