合作 [Hợp Tác]
がっさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hợp tác; công việc chung

Hán tự

Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị

Từ liên quan đến 合作