共作 [Cộng Tác]
きょうさく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tác phẩm chung; hợp tác
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tác phẩm chung; hợp tác