コラボ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ viết tắt
hợp tác
🔗 コラボレーション
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ viết tắt
hợp tác
🔗 コラボレーション