協調主義 [Hiệp Điều Chủ Nghĩa]
きょうちょうしゅぎ

Danh từ chung

hợp tác

Hán tự

Hiệp hợp tác
調
Điều giai điệu; âm điệu; nhịp; khóa (âm nhạc); phong cách viết; chuẩn bị; trừ tà; điều tra; hòa hợp; hòa giải
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 協調主義