Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
協調主義
[Hiệp Điều Chủ Nghĩa]
きょうちょうしゅぎ
🔊
Danh từ chung
hợp tác
Hán tự
協
Hiệp
hợp tác
調
Điều
giai điệu; âm điệu; nhịp; khóa (âm nhạc); phong cách viết; chuẩn bị; trừ tà; điều tra; hòa hợp; hòa giải
主
Chủ
chủ; chính
義
Nghĩa
chính nghĩa
Từ liên quan đến 協調主義
ご協力
ごきょうりょく
hợp tác
コラボレーション
hợp tác
共力
きょうりょく
hợp tác; hỗ trợ
共同
きょうどう
hợp tác; cộng tác
共著
きょうちょ
đồng tác giả
協力
きょうりょく
hợp tác; hỗ trợ
協同
きょうどう
hợp tác; cộng tác
合作
がっさく
hợp tác; công việc chung
御協力
ごきょうりょく
hợp tác
Xem thêm