結束
[Kết Thúc]
けっそく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
đoàn kết
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
buộc; bó
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
⚠️Từ cổ
mặc (quần áo, giáp)