一揆 [Nhất Quỹ]

いっき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

cuộc nổi dậy; cuộc bạo loạn

Hán tự

Từ liên quan đến 一揆