労連 [Lao Liên]

ろうれん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

công đoàn

Hán tự

Từ liên quan đến 労連

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 労連
  • Cách đọc: ろうれん
  • Loại từ: Danh từ (viết tắt tên tổ chức)
  • Chủ điểm: Lao động, công đoàn, thời sự – chính sách
  • Đặc điểm: Thường là chữ viết tắt trong tên riêng (toàn quốc, tỉnh/thành, ngành nghề)

2. Ý nghĩa chính

労連 là cách viết tắt của các cụm kiểu 労働組合連合労働組合連合会, chỉ liên đoàn/liên hiệp công đoàn. Trong báo chí Nhật, 労連 thường xuất hiện trong tên tổ chức như 全労連(全国労働組合総連合), 県労連(県労働組合連合)…

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 労連 (liên đoàn công đoàn, dạng viết tắt) vs 労組 (労働組合: công đoàn cấp cơ sở/đơn vị).
  • 連合 (日本労働組合総連合会, thường gọi tắt là “連合”) là một tổ chức cụ thể; 労連 là phần tử tên gọi, cần ngữ cảnh xác định tổ chức nào.
  • Viết tắt thay đổi theo địa phương/ngành: ví dụ 県労連 (liên đoàn công đoàn tỉnh X), 医労連 (liên đoàn công đoàn ngành y).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong tin tức, văn bản chính sách, thông cáo báo chí: 労連は声明を発表した (Liên đoàn công đoàn đã ra tuyên bố).
  • Thường đứng như chủ ngữ của hành động tập thể: 交渉する(đàm phán), 要求する(yêu cầu), 支援する(hỗ trợ).
  • Lưu ý dịch thuật: nên giữ nguyên tên riêng và chú thích, ví dụ: “全労連 (Liên đoàn Toàn quốc các Công đoàn Nhật Bản)”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
労働組合(労組) Liên quan Công đoàn Cấp cơ sở/đơn vị, khác với liên đoàn
連合 Tổ chức cụ thể Liên đoàn Công đoàn Nhật Bản Tên riêng; không đồng nhất với mọi 労連
全労連/県労連/医労連 Ví dụ tên Các liên đoàn công đoàn Toàn quốc, địa phương, ngành nghề
経団連 Đối chiếu Liên đoàn Doanh nghiệp Nhật Bản Tổ chức phía chủ sử dụng lao động
使用者団体 Đối nghĩa tương đối Tổ chức của giới chủ Đối ứng vai trò với công đoàn

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ロウ): lao động, vất vả. Hán Việt: Lao.
  • (レン): liên kết, liên hợp, nối tiếp. Hán Việt: Liên.
  • Ghép nghĩa: “liên (hiệp) các tổ chức lao động” → 労連.

7. Bình luận mở rộng (AI)

労連 là chữ viết tắt, khi dịch nên xác định đúng tổ chức cụ thể trong văn bản gốc (tên đầy đủ, phạm vi, cấp độ). Không nên dịch chung chung thành “liên đoàn lao động” nếu thiếu ngữ cảnh, dễ gây nhầm với “連合”. Trong câu tiếng Nhật, 労連 thường đi với động từ mang tính thể chế: 協議する, 提起する, 抗議する, 要請する.

8. Câu ví dụ

  • 労連は最低賃金の引き上げを要請した。
    Liên đoàn công đoàn đã yêu cầu tăng lương tối thiểu.
  • 労連が来週、県庁で記者会見を開く。
    Liên đoàn công đoàn tỉnh sẽ họp báo tại tòa tỉnh tuần tới.
  • 労連は医療現場の人員不足を訴えている。
    Liên đoàn công đoàn ngành y kêu gọi giải quyết tình trạng thiếu nhân lực.
  • 労連は新たな方針を決定した。
    Toàn Liên đoàn Công đoàn Nhật Bản đã quyết định chính sách mới.
  • 労連と経営側は労使交渉を継続する。
    Liên đoàn công đoàn và phía quản lý sẽ tiếp tục đàm phán lao động.
  • 労連は来年度予算案に意見書を提出した。
    Liên đoàn công đoàn thành phố đã nộp bản ý kiến về dự toán năm sau.
  • 各産業の労連が共同声明を発表した。
    Các liên đoàn công đoàn ngành đã ra tuyên bố chung.
  • 労連の調査によると、非正規の処遇に格差がある。
    Theo khảo sát của liên đoàn công đoàn, có chênh lệch đãi ngộ với lao động phi chính thức.
  • 教育労連は教員の負担軽減策を求めている。
    Liên đoàn công đoàn giáo dục yêu cầu các biện pháp giảm tải cho giáo viên.
  • 今回の合意は労連側の譲歩によって成立した。
    Thỏa thuận lần này đạt được nhờ sự nhượng bộ từ phía liên đoàn công đoàn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 労連 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?