労組 [Lao Tổ]
ろうそ
ろうくみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

công đoàn

🔗 労働組合

Hán tự

Lao lao động; cảm ơn; thưởng cho; lao động; rắc rối
Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn

Từ liên quan đến 労組