1. Thông tin cơ bản
- Từ: 協会
- Cách đọc: きょうかい (kyoukai)
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: hiệp hội; hội; association/society
- Thường dùng trong tên tổ chức: ví dụ 日本サッカー協会 (Hiệp hội/ Liên đoàn Bóng đá Nhật Bản), 日本旅行業協会 (Hiệp hội Ngành Du lịch Nhật Bản)
2. Ý nghĩa chính
協会 là tổ chức tập hợp các cá nhân hoặc pháp nhân cùng mục tiêu/ngành nghề để điều phối hoạt động, thiết lập tiêu chuẩn, chứng nhận, đại diện lợi ích, phổ biến thông tin, hoặc thúc đẩy phát triển lĩnh vực đó. Trong tiếng Việt thường dịch là hiệp hội hoặc hội, một số lĩnh vực thể thao dịch là liên đoàn.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 協会 (きょうかい): hiệp hội, hội nghề nghiệp/xã hội. Mang tính tổ chức ổn định, lâu dài.
- 教会 (きょうかい): nhà thờ/giáo hội. Chỉ tổ chức tôn giáo. Hai chữ này đồng âm nhưng nghĩa hoàn toàn khác. Ví dụ: 教会に行く (đi nhà thờ) ≠ 協会に所属する (thuộc về hiệp hội).
- 協議会 (きょうぎかい): hội nghị/ủy ban bàn thảo, thường là cơ chế bàn bạc, có thể mang tính tạm thời hoặc theo dự án, không nhất thiết là pháp nhân độc lập.
- 学会 (がっかい): học hội, hội học thuật (academic society), thiên về nghiên cứu khoa học.
- 連盟 (れんめい): liên minh/liên đoàn tập hợp nhiều hội/hiệp hội lại với nhau.
- 組合 (くみあい) / 協同組合 (きょうどうくみあい): công đoàn/hợp tác xã, tính chất thành viên và cơ chế vận hành khác với 協会.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong tên riêng: đặt sau tên lĩnh vực/ngành: 電気工事士協会, 美容師協会, 日本棋院(碁の協会).
- Thành tố đi kèm thường gặp:
- 協会に所属する/加盟する/登録する (thuộc/ gia nhập/ đăng ký vào hiệp hội)
- 協会を設立する/運営する (thành lập/ vận hành hiệp hội)
- 協会が発表した/協会からの通知 (thông cáo/ thông báo từ hiệp hội)
- 協会長 (chủ tịch hội), 協会員 (hội viên), 協会本部 (trụ sở), 協会規約 (điều lệ), 協会認定 (chứng nhận của hiệp hội), 協会費 (hội phí)
- 協会側は〜と説明した (phía hiệp hội giải thích rằng... — văn phong báo chí)
- Ngữ cảnh: văn bản hành chính, bản tin, website tổ chức, tài liệu nghề nghiệp. Trong hội thoại công sở cũng gặp: 協会の方に確認します (Tôi sẽ xác nhận với phía hiệp hội).
- Lưu ý pháp lý ở Nhật: nhiều 協会 hoạt động dưới hình thức pháp nhân như 一般社団法人 hoặc 公益社団法人, tên gọi đầy đủ có thể là 一般社団法人〇〇協会.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ (JP) |
Loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú/Phân biệt |
| 学会(がっかい) |
Đồng/ liên quan |
Học hội, hội học thuật |
Thiên về nghiên cứu khoa học, xuất bản, hội thảo chuyên môn. |
| 協議会(きょうぎかい) |
Liên quan |
Hội nghị/ủy ban bàn thảo |
Nhấn mạnh chức năng bàn bạc; không nhất thiết là tổ chức thường trực. |
| 連盟(れんめい) |
Đồng/ liên quan |
Liên minh/liên đoàn |
Tập hợp nhiều hội/hiệp hội; thể thao thường dùng. |
| 組合(くみあい) |
Liên quan |
Công đoàn/hiệp hội ngành nghề; hợp tác xã |
Trọng tâm là quyền lợi thành viên và thương lượng. |
| 協同組合(きょうどうくみあい) |
Liên quan |
Hợp tác xã |
Một dạng pháp nhân hợp tác, khác mục đích so với 協会. |
| 社団(しゃだん)/ 社団法人 |
Liên quan |
Hội đoàn (pháp nhân hội) |
Thuật ngữ pháp lý; nhiều 協会 là một dạng 社団. |
| 財団(ざいだん)/ 財団法人 |
Liên quan |
Quỹ (foundation) |
Dựa vào tài sản/quỹ; khác với hội dựa vào hội viên. |
| 業界団体(ぎょうかいだんたい) |
Liên quan |
Tổ chức/nghiệp đoàn ngành |
Thuật ngữ bao quát, 協会 là một loại trong đó. |
| 教会(きょうかい) |
Cần phân biệt |
Nhà thờ/giáo hội |
Đồng âm khác nghĩa; liên quan đến tôn giáo, không phải hiệp hội nghề nghiệp. |
| 個人(こじん) |
Đối lập ngữ cảnh |
Cá nhân |
Đặt đối lập với tổ chức/hội. |
| 解散(かいさん) |
Đối lập ngữ cảnh |
Giải tán |
Trạng thái trái với việc duy trì/hoạt động của 協会. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 協(キョウ): nghĩa gốc “hợp tác, cùng sức”. Cấu tạo ý-hình: trái là bộ 十, phải là thành phần giống ba chữ 力 (lực) chồng ghép (hình thái cổ là 劦), gợi ý “nhiều sức lực cùng góp”.
- 会(カイ / あう): nghĩa “gặp gỡ, hội họp”. Hình ý: người tụ dưới mái/che, chỉ sự nhóm họp. Từ này có cả On-yomi カイ và Kun-yomi あ(う).
- 協会 ghép nghĩa: “cùng hợp tác” + “hội nhóm” → một tổ chức/hội do nhiều bên hợp tác lập nên.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong dịch thuật, 協会 thường là “hiệp hội”. Tuy nhiên một số lĩnh vực (đặc biệt thể thao) quen dịch theo thông lệ là “liên đoàn”: 日本サッカー協会 → Liên đoàn/Hiệp hội Bóng đá Nhật Bản. Khi viết trang trọng, nên giữ nguyên tên chính thức rồi chú thích bản dịch. Ngoài ra, nhiều 協会 ở Nhật là pháp nhân theo khung 一般社団法人 hoặc 公益社団法人; vì vậy, khi mô tả pháp lý/đăng ký, cần dùng đúng tên đầy đủ. Tránh nhầm với 教会 (nhà thờ/giáo hội) chỉ vì đồng âm.
8. Câu ví dụ
- 日本サッカー協会は新しい規定を発表した。
Hiệp hội/Liên đoàn Bóng đá Nhật Bản đã công bố quy định mới.
- 業界の協会に加盟して信頼を高める。
Gia nhập hiệp hội của ngành để nâng cao uy tín.
- 彼は協会長に就任した。
Anh ấy đã nhậm chức chủ tịch hiệp hội.
- 協会の会員は年会費を支払う必要がある。
Hội viên của hiệp hội cần đóng hội phí hằng năm.
- 当協会は中小企業の人材育成を支援しています。
Hiệp hội chúng tôi hỗ trợ phát triển nhân lực cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- 協会側は安全性に問題はないと説明した。
Phía hiệp hội giải thích rằng không có vấn đề về an toàn.
- 新しい協会を設立するには定款の作成が欠かせない。
Để thành lập một hiệp hội mới, việc soạn điều lệ là không thể thiếu.
- 彼女は日曜日に教会へ行き、平日は協会の事務局で働いている。
Cô ấy đi nhà thờ vào Chủ nhật và làm việc tại văn phòng hiệp hội vào các ngày trong tuần.
- 協会からのメールをご確認ください。
Vui lòng kiểm tra email từ phía hiệp hội.