薄っぺら [Bạc]
うすっぺら
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

rất mỏng; mỏng manh; rẻ tiền; nông cạn

JP: わたしかれうすっぺらな性格せいかくいやだ。

VI: Tôi ghét tính cách nông cạn của anh ấy.

Hán tự

Bạc pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau

Từ liên quan đến 薄っぺら