透け透け [Thấu Thấu]
すけすけ
スケスケ

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

xuyên thấu; mỏng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

レースのカーテンからけてえた世界せかいくらかった。
Thế giới nhìn xuyên qua rèm cửa sổ mỏng manh trông tối tăm.

Hán tự

Thấu trong suốt; thấm qua; lọc; xuyên qua

Từ liên quan đến 透け透け