軽佻浮薄 [Khinh Diêu Phù Bạc]
けいちょうふはく

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

nông nổi; hời hợt

Hán tự

Khinh nhẹ nhàng; không quan trọng
Diêu nhẹ dạ
Phù nổi; nổi lên; trồi lên mặt nước
Bạc pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau

Từ liên quan đến 軽佻浮薄