Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
浮薄
[Phù Bạc]
ふはく
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
phù phiếm
Hán tự
浮
Phù
nổi; nổi lên; trồi lên mặt nước
薄
Bạc
pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau
Từ liên quan đến 浮薄
軽佻浮薄
けいちょうふはく
nông nổi; hời hợt
軽薄
けいはく
nông cạn; hời hợt; tầm thường; không chân thành
上っ調子
うわっちょうし
hời hợt; nông cạn; nông nổi
不まじめ
ふまじめ
không nghiêm túc
不真面目
ふまじめ
không nghiêm túc
安手
やすで
loại rẻ tiền
浮いた
ういた
lãng mạn; tán tỉnh
薄っぺら
うすっぺら
rất mỏng; mỏng manh; rẻ tiền; nông cạn
軽々しい
かるがるしい
vội vàng; thiếu suy nghĩ; thiếu thận trọng; cẩu thả; phù phiếm
軽佻
けいちょう
thiếu suy nghĩ; phù phiếm; bất cẩn; cẩu thả
軽軽しい
かるがるしい
vội vàng; thiếu suy nghĩ; thiếu thận trọng; cẩu thả; phù phiếm
Xem thêm