上っ調子 [Thượng Điều Tử]
うわっちょうし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

hời hợt; nông cạn; nông nổi

Hán tự

Thượng trên
調
Điều giai điệu; âm điệu; nhịp; khóa (âm nhạc); phong cách viết; chuẩn bị; trừ tà; điều tra; hòa hợp; hòa giải
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 上っ調子