Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
mỏng
JP: 肉を薄く切りなさい。
VI: Hãy cắt thịt mỏng.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
nhạt; nhẹ
JP: 彼はうすい青色のネクタイをしていた。
VI: Anh ấy đang đeo một chiếc cà vạt màu xanh nhạt.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
loãng; nhạt; pha loãng
JP: 薄い砂糖水を作った。
VI: Tôi đã làm nước đường loãng.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
nhạt; ít; không nhiều
JP: コーヒーは薄いのが好きです。
VI: Tôi thích cà phê nhạt.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
mỏng manh; nhỏ
JP: 私は成功の望みが薄い。
VI: Tôi nghĩ cơ hội thành công của mình rất ít.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
thưa thớt; loang lổ; rải rác