小さい
[Tiểu]
ちいさい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
nhỏ; bé; tí hon
JP: その机はメグには小さすぎる。
VI: Cái bàn đó quá nhỏ cho Meg.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
nhẹ; dưới trung bình (về mức độ, số lượng, v.v.); nhỏ; nhỏ bé
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
thấp (ví dụ: âm thanh); nhẹ (ví dụ: giọng nói)
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
không quan trọng; nhỏ nhặt; không đáng kể; vặt vãnh; tầm thường
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
trẻ; thiếu niên
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
小さい!
Nhỏ quá!
小さすぎる?
Quá nhỏ?
本は小さいです。
Cuốn sách này nhỏ.
東京より小さいですね。
Nhỏ hơn Tokyo nhỉ.
彼女は小さいね。
Cô ấy thật nhỏ bé.
思ったより、小さかった。
Nó nhỏ hơn tôi tưởng.
猫は小さいです。
Con mèo nhỏ.
小さすぎるわ。
Quá nhỏ rồi.
小さすぎる。
Quá nhỏ.
小さすぎます。
Quá nhỏ.