小規模 [Tiểu Quy Mô]

しょうきぼ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

quy mô nhỏ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

小規模しょうきぼ森林しんりん火災かさいはみるみるひろがりだい火災かさいとなった。
Đám cháy rừng nhỏ lan rộng nhanh chóng trở thành đám cháy lớn.

Hán tự

Từ liên quan đến 小規模

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 小規模(しょうきぼ)
  • Cách đọc: しょうきぼ
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ-na (小規模な/小規模の), cũng dùng như trạng thái với に: 小規模に
  • Sắc thái trang trọng: Trang trọng – thường gặp trong tin tức, hành chính, học thuật, kinh doanh
  • Cấu trúc thường gặp: 小規模なN・Nを小規模に実施・小規模事業者・小規模校・小規模農家
  • Khái quát: “Quy mô nhỏ; nhỏ lẻ; phạm vi hạn chế”.

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ mức độ/quy mô nhỏ về số lượng, diện tích, nhân lực, mức đầu tư…
  • Dùng như tính từ: 小規模な企業 (doanh nghiệp nhỏ), 小規模な実験 (thí nghiệm quy mô nhỏ).
  • Dùng như trạng ngữ: 小規模に運営する (vận hành ở quy mô nhỏ).

3. Phân biệt

  • 小規模 vs 小さい: 小さい nói về kích thước/tính chất chung; 小規模 nhấn mạnh “quy mô” hoạt động/tổ chức.
  • 小規模 vs 少人数: 少人数 nhấn số người ít; 小規模 bao quát hơn (vốn, cơ sở vật chất, phạm vi).
  • 小規模 vs 零細: 零細 mang sắc thái rất nhỏ, yếu thế (kinh tế); 小規模 trung tính hơn.
  • Đối nghĩa: 大規模 (quy mô lớn), 中規模 (trung bình) là đối chiếu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Văn bản chính sách/kinh doanh: 小規模事業者, 小規模企業, 小規模校.
  • Nghiên cứu/khảo sát: 小規模調査, 小規模サンプル, 小規模実験.
  • Tin tức/thiên tai: 被害は小規模にとどまる (thiệt hại dừng ở mức nhỏ).
  • Hình vị: thường kèm な khi bổ nghĩa danh từ; に khi bổ nghĩa động từ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
大規模Đối nghĩaQuy mô lớnTrái nghĩa trực tiếp
中規模Liên quanQuy mô trung bìnhĐối chiếu mức
零細Gần nghĩaRất nhỏ, nhỏ lẻThường trong kinh tế/doanh nghiệp nhỏ yếu
少人数Liên quanSố người ítTập trung vào nhân sự
小さいĐối chiếuNhỏNói chung về kích thước; không nhấn “quy mô”
ミニ規模Khẩu ngữQuy mô miniKhông trang trọng; quảng cáo/khẩu ngữ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 小: nhỏ.
  • 規模: quy mô; 規 (quy tắc, chuẩn) + 模 (mô hình, hình mẫu).
  • Hán ghép chỉ mức độ “nhỏ về quy mô”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản chính sách Nhật Bản, cụm 小規模事業者 xuất hiện thường xuyên, mang hàm ý đối tượng hỗ trợ cụ thể. Khi viết, ưu tiên “小規模なN”; “小規模のN” cũng thấy nhưng kém tự nhiên hơn trong nhiều ngữ cảnh đời thường.

8. Câu ví dụ

  • 小規模な企業を支援する制度がある。
    Có chế độ hỗ trợ cho các doanh nghiệp quy mô nhỏ.
  • 今回の被害は小規模にとどまった。
    Thiệt hại lần này chỉ ở mức nhỏ.
  • 調査は小規模に実施された。
    Cuộc khảo sát được tiến hành ở quy mô nhỏ.
  • この町には小規模な農家が多い。
    Ở thị trấn này có nhiều nông hộ quy mô nhỏ.
  • イベントは小規模ながら温かい雰囲気だった。
    Dù quy mô nhỏ nhưng sự kiện rất ấm cúng.
  • 小規模事業者向けの補助金が公募中だ。
    Đang mời nộp hồ sơ cho khoản trợ cấp dành cho hộ kinh doanh nhỏ.
  • まずは小規模に試し、段階的に拡大する。
    Trước hết thử ở quy mô nhỏ rồi mở rộng dần.
  • これは小規模サンプルでの予備研究だ。
    Đây là nghiên cứu sơ bộ với mẫu nhỏ.
  • 本校は小規模校ならではの手厚い指導が特長だ。
    Trường chúng tôi nổi bật với sự kèm cặp tận tình đặc trưng của trường quy mô nhỏ.
  • 計画を小規模に見直して実行可能性を高める。
    Xem xét lại kế hoạch theo hướng thu nhỏ để tăng tính khả thi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 小規模 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?