細やか [Tế]
ささやか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhỏ; khiêm tốn

JP: これはあなたの親切しんせつたいするささやかなおれいしるしです。

VI: Đây là một dấu hiệu nhỏ của lòng biết ơn đối với sự tử tế của bạn.

Hán tự

Tế thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác

Từ liên quan đến 細やか