狭い
[Hiệp]
せまい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
hẹp; chật hẹp; nhỏ; chật chội
JP: この部屋は私たちにとって狭すぎる。
VI: Căn phòng này quá chật đối với chúng tôi.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
hạn chế; hẹp hòi; gò bó
JP: 彼女は狭い範囲でしか物が見えない。
VI: Cô ấy chỉ nhìn thấy hạn chế trong một phạm vi hẹp.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
世間は狭いですね。
Thế giới thật hẹp hòi.
東京より狭いですね。
Hẹp hơn Tokyo nhỉ.
狭い部屋でしょ?
Căn phòng hẹp phải không?
狭い部屋だね。
Căn phòng hẹp quá.
バルコニーは狭いです。
Ban công hơi chật.
彼は肩幅が狭い。
Anh ấy có vai hẹp.
世の中は狭いものですね。
Thế giới thật hẹp hòi.
狭き門より入れ。
Hãy đi qua cửa hẹp.
日本は狭い国です。
Nhật Bản là một quốc gia nhỏ.
なんて世界は狭いのでしょう。
Thế giới thật là bé nhỏ.