手狭
[Thủ Hiệp]
てぜま
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Tính từ đuôi na
chật chội; hẹp
JP: この部屋はとても手狭なので、もうこれ以上家具を置くのはむりだよ。
VI: Căn phòng này quá chật, không thể đặt thêm đồ đạc được nữa.