せせこましい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
hẹp; chật chội; chật
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
khó tính; hẹp hòi
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
hẹp; chật chội; chật
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
khó tính; hẹp hòi