ケチ臭い [Xú]
けち臭い [Xú]
吝嗇臭い [Lận Sắc Xú]
ケチくさい
けちくさい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

keo kiệt; bủn xỉn; chặt chẽ; rẻ tiền

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hẹp hòi; nhỏ nhen; bủn xỉn

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tồi tàn; nghèo nàn

Hán tự

hôi thối; mùi

Từ liên quan đến ケチ臭い